あてつけ
Sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt

あてつけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あてつけ
あてつけ
sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm
当て付け
あてつけ
việc nói cánh khóe
当てつける
あてつける
nói bóng gió
当て付ける
あてつける
nói cánh khóe
あてつける
nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách