Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包帯する ほうたい
băng bó.
包帯 ほうたい
băng
ギプス包帯 ギプスほうたい
bó bột
チューブ包帯 チューブほうたい
băng thun dạng ống
密封包帯 みっぷーほーたい
băng kín
歯周包帯 ししゅーほーたい
băng nha chu
自着包帯 じちゃくほうたい
băng tự dính (loại băng y tế có khả năng tự dính vào da mà không cần sử dụng keo dán)
伸縮包帯 しんしゅくほうたい
băng gạc