包帯する
ほうたい「BAO ĐỚI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Băng bó.

Bảng chia động từ của 包帯する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 包帯する/ほうたいする |
Quá khứ (た) | 包帯した |
Phủ định (未然) | 包帯しない |
Lịch sự (丁寧) | 包帯します |
te (て) | 包帯して |
Khả năng (可能) | 包帯できる |
Thụ động (受身) | 包帯される |
Sai khiến (使役) | 包帯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 包帯すられる |
Điều kiện (条件) | 包帯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 包帯しろ |
Ý chí (意向) | 包帯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 包帯するな |