傷口消毒液
きずぐちしょうどくえき
☆ Danh từ
Dung dịch sát trùng vết thương
傷口消毒液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷口消毒液
消毒液 しょうどくえき
dung dịch diệt khuẩn, dung dịch sát trùng
コンタクトレンズ用消毒液 コンタクトレンズようせんじょうえき コンタクトレンズようせんじょうえき
dung dịch khử trùng kính áp tròng
毒液 どくえき
nọc.
消毒 しょうどく
sự tiêu độc; khử trùng
傷口 きずぐち
miệng vết thương; vết thương
液体手指消毒剤 えきたいてゆびしょうどくざい
chất khử trùng dạng lỏng cho tay
消毒バット しょうどくバット
khay khử trùng
毒消し どくけし
giải độc.