Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンタクトレンズ用消毒液
コンタクトレンズようせんじょうえき コンタクトレンズようせんじょうえき
dung dịch khử trùng kính áp tròng
コンタクトレンズ用溶液 コンタクトレンズよーよーえき
nước ngâm kính áp tròng
消毒液 しょうどくえき
dung dịch diệt khuẩn, dung dịch sát trùng
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
傷口消毒液 きずぐちしょうどくえき
dung dịch sát trùng vết thương
消毒用アルコール しょうどくようアルコール
 cồn sát khuẩn
洗浄保存液 コンタクトレンズ用 せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう
Dung dịch bảo quản và rửa sạch cho kính áp tròng.
毒液 どくえき
nọc.
消毒 しょうどく
sự tiêu độc; khử trùng
Đăng nhập để xem giải thích