傷病兵
しょうびょうへい「THƯƠNG BỆNH BINH」
☆ Danh từ
Thương bệnh binh

傷病兵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷病兵
労働傷病兵社会省 ろうどうしょうびょうへいしゃかいしょう
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
社会福祉傷病兵労働省 しゃかいふくししょうびょうへいろうどうしょう
Bộ lao động thương binh xã hội.
傷兵 しょうへい
thương binh.
病兵 びょうへい
thương binh
傷病 しょうびょう
sự bị thương và bị bệnh
負傷兵 ふしょうへい
thương binh thua trận, lính thua trận bị thương
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí