傷兵
しょうへい「THƯƠNG BINH」
☆ Danh từ
Thương binh.

傷兵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷兵
負傷兵 ふしょうへい
thương binh thua trận, lính thua trận bị thương
傷病兵 しょうびょうへい
thương bệnh binh
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
兵 へい つわもの
lính
労働傷病兵社会省 ろうどうしょうびょうへいしゃかいしょう
Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
傷傷しい きずきずしい
cảm động; cảm động