傷者
しょうしゃ「THƯƠNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người bị thương; người gặp tai nạn
傷者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷者
凍傷者 とうしょうしゃ
người bị tê buốt; người bị tê cóng.
軽傷者 けいしょうしゃ
người bị thương nhẹ
負傷者 ふしょうしゃ
người bị thương
死傷者 ししょうしゃ
Người chết và bị thương
重傷者 じゅうしょうしゃ
người bị trọng thương
重軽傷者 じゅうけいしょうしゃ
người bị thương nặng
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập