重軽傷者 じゅうけいしょうしゃ
người bị thương nặng
軽傷 けいしょう
vết thương nhẹ; thương nhẹ
重軽傷 じゅうけいしょう
bị thương nặng và nhẹ
傷者 しょうしゃ
người bị thương; người gặp tai nạn
剽軽者 ひょうきんもの ひょうきんしゃ
người hài khước
凍傷者 とうしょうしゃ
người bị tê buốt; người bị tê cóng.
重傷者 じゅうしょうしゃ
người bị trọng thương
負傷者 ふしょうしゃ
người bị thương