傷防止プロテクター
きずぼうしプロテクター
☆ Danh từ
Miếng bảo vệ tránh xước
傷防止プロテクター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷防止プロテクター
ドアモール/傷防止プロテクター ドアモール/きずぼうしプロテクター
miếng bảo vệ cạnh cửa/ bảo vệ tránh xước
自傷防止手袋 じしょうぼうしてぶくろ
găng tay chống tự làm hại bản thân (loại găng tay được thiết kế đặc biệt từ chất liệu dai, có lớp lót mềm để bảo vệ người có nguy cơ tự làm hại bản thân khỏi các tổn thương do tự gây ra)
防止 ぼうし
phòng cháy
đồ bảo vệ
イヤプロテクター イヤ・プロテクター
vật bảo vệ tai.
チェックプロテクター チェック・プロテクター
check protector
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa