防止
ぼうし「PHÒNG CHỈ」
Phòng cháy
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đề phòng
宇宙空間
の
軍備競争防止
Đề phòng chạy đua vũ trang về không gian vũ trụ
違法伐採
の
防止
Phòng chống chặt phá cây trái phép. .

Từ đồng nghĩa của 防止
noun
Bảng chia động từ của 防止
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防止する/ぼうしする |
Quá khứ (た) | 防止した |
Phủ định (未然) | 防止しない |
Lịch sự (丁寧) | 防止します |
te (て) | 防止して |
Khả năng (可能) | 防止できる |
Thụ động (受身) | 防止される |
Sai khiến (使役) | 防止させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防止すられる |
Điều kiện (条件) | 防止すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防止しろ |
Ý chí (意向) | 防止しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防止するな |