防止法
ぼうしほう「PHÒNG CHỈ PHÁP」
☆ Danh từ
Anti -... pháp luật

防止法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防止法
ハイジャック防止法 ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc
売春防止法 ばいしゅんぼうしほう
luật chống mại dâm
騒音防止法 そうおんぼうしほう
sự giảm bớt tiếng ồn hành động
不正競争防止法 ふせいきょうそうぼうしほう
pháp luật ngăn ngừa cạnh tranh không công bằng
大気汚染防止法 たいきおせんぼうしほう
luật phòng chống ô nhiễm không khí
破壊活動防止法 はかいかつどうぼうしほう
(nhật bản có) những hoạt động anti - subversive hành động
犯罪収益移転防止法 はんざいしゅーえきいてんぼーしほー
đạo luật ngăn chặn các công ty rửa tiền, tài trợ khủng bố
特定外来生物防止法 とくていがいらいせいぶつぼうしほう
Invasive Alien Species Act (2004)