傾け倒す
かたむけたおす「KHUYNH ĐẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Nghiêng xuống, đặt thấp xuống

Bảng chia động từ của 傾け倒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傾け倒す/かたむけたおすす |
Quá khứ (た) | 傾け倒した |
Phủ định (未然) | 傾け倒さない |
Lịch sự (丁寧) | 傾け倒します |
te (て) | 傾け倒して |
Khả năng (可能) | 傾け倒せる |
Thụ động (受身) | 傾け倒される |
Sai khiến (使役) | 傾け倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傾け倒す |
Điều kiện (条件) | 傾け倒せば |
Mệnh lệnh (命令) | 傾け倒せ |
Ý chí (意向) | 傾け倒そう |
Cấm chỉ(禁止) | 傾け倒すな |
傾け倒す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾け倒す
傾倒 けいとう
sự cống hiến
傾倒する けいとう
cống hiến; tôn sùng; thần tượng hoá; yêu mến
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
倒す たおす
chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục
傾ける かたむける
khiến cho có khuynh hướng; khiến cho có chiều hướng
倒ける こける
rơi, sụp đổ, gãy
蹴倒す けたおす
đá ngã; đập xuống