倒ける
こける「ĐẢO」
☆ Động từ nhóm 2
Rơi, sụp đổ, gãy

Từ đồng nghĩa của 倒ける
verb
Bảng chia động từ của 倒ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 倒ける/こけるる |
Quá khứ (た) | 倒けた |
Phủ định (未然) | 倒けない |
Lịch sự (丁寧) | 倒けます |
te (て) | 倒けて |
Khả năng (可能) | 倒けられる |
Thụ động (受身) | 倒けられる |
Sai khiến (使役) | 倒けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 倒けられる |
Điều kiện (条件) | 倒ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 倒けいろ |
Ý chí (意向) | 倒けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 倒けるな |
倒ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倒ける
để cười thân mật
倒る たおる
rơi, chết, bị đánh bại
面倒を掛ける めんどうをかける
để đặt người nào đó để lo lắng
倒れる たおれる
chết; lăn ra bất tỉnh
傾け倒す かたむけたおす
nghiêng xuống, đặt thấp xuống
掛け倒れ かけだおれ かけたおれ
sự mất mát do bán hàng chịu; cụt vốn, lỗ vốn do bị quịt tiền hàng
倒置する とうち
lật úp.
倒閣する とうかく
đảo chính; lật đổ chính quyền.