傾れ落ちる
Lở (tuyết, đất)

傾れ落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾れ落ちる
落ちぶれる おちぶれる
mất đi vật tài sản, địa vị xã hội, địa vị,… và rơi vào cảnh khốn cùng
漏れ落ちる もれおちる
rò rỉ xuống
流れ落ちる ながれおちる
chảy ra, chảy xuống
零れ落ちる こぼれおちる
để tràn ra qua và rơi; để rải rắc (những cánh hoa, bỏ đi, vân vân.)
崩れ落ちる くずれおちる
bị đổ nát; sụp đổ; đổ nhào xuống; rơi xuống
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ちる おちる
gột sạch
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát