崩れ落ちる
くずれおちる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị đổ nát; sụp đổ; đổ nhào xuống; rơi xuống

Bảng chia động từ của 崩れ落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 崩れ落ちる/くずれおちるる |
Quá khứ (た) | 崩れ落ちた |
Phủ định (未然) | 崩れ落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 崩れ落ちます |
te (て) | 崩れ落ちて |
Khả năng (可能) | 崩れ落ちられる |
Thụ động (受身) | 崩れ落ちられる |
Sai khiến (使役) | 崩れ落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 崩れ落ちられる |
Điều kiện (条件) | 崩れ落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 崩れ落ちいろ |
Ý chí (意向) | 崩れ落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 崩れ落ちるな |
崩れ落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 崩れ落ちる
崩落 ほうらく
sụp đổ; sự gãy đổ; sự sập xuống ; sự va chạm;(kinh doanh) suy sụp
落ちぶれる おちぶれる
mất đi vật tài sản, địa vị xã hội, địa vị,… và rơi vào cảnh khốn cùng
漏れ落ちる もれおちる
rò rỉ xuống
流れ落ちる ながれおちる
chảy ra, chảy xuống
零れ落ちる こぼれおちる
để tràn ra qua và rơi; để rải rắc (những cánh hoa, bỏ đi, vân vân.)
崩れる くずれる
đổ nhào
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ちる おちる
gột sạch