Các từ liên quan tới 傾向スコア・マッチング
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
傾向スコア けーこースコア
số xu hướng
マッチング マッチング
phù hợp
スコア スコア
ghi biên bản thể thao; ghi điểm trong cuộc thi đấu thể thao.
パターンマッチング パタンマッチング パターン・マッチング パタン・マッチング
khớp mẫug
傾向 けいこう
khuynh hướng; xu hướng; hướng vận động của sự vật, hiện tượng
Apgarスコア Apgarスコア
Apgar Score