Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 傾城反魂香
反魂香 はんごんこう
Hương phục hồn
反魂 はんごん
reviving the dead, calling back the spirits of the dead
傾城 けいせい
vẻ đẹp; còi; điếm hạng sang; làm đĩ
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
nghiêng nước nghiêng thành
反傾的 はんけーてき
tính phản bộ
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
大反魂草 おおはんごんそう オオハンゴンソウ
Cúc Rudbeckia laciniata