Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 傾城水滸伝
lề nước (cổ điển (của) văn học tiếng trung hoa)
傾城 けいせい
vẻ đẹp; còi; điếm hạng sang; làm đĩ
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
烏滸 おこ
điều ngu ngốc, điều ngớ ngẩn
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.