像
ぞう「TƯỢNG」
Hình tượng
Hình ảnh
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Tượng, bức tượng
像
のように
黙
っていないで
何
とか
言
ったらどうなんだ。
Anh đừng im lặng như tượng vậy chứ, nói cái gì đó đi xem nào.
像
の
土台
に
彼
らの
願
いが
刻
まれている。
Điều ước của họ được khắc trên đế của bức tượng.
像
は
机
の
上
に
据
えてある
Bức tượng đang được đặt ở trên bàn

Từ đồng nghĩa của 像
noun
像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 像
(写像・関数の)像 (しゃぞう・かんすうの)ぞう
hình ảnh (của ánh xạ / chức năng)
画像/映像制作ソフト がぞう/えいぞうせいさくソフト
Phần mềm sản xuất hình ảnh / video.
一次写像(線形写像) いちじしゃぞう(せんけいしゃぞう)
ánh xạ tuyến tính
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
グリフ像 グリフぞう
hình ảnh glyph
オスカー像 おすかーぞう
tượng Oscar; giải Oscar
アジア像 アジアゾウ
Voi châu Á