Các từ liên quan tới 僕が彼女に、借金をした理由。
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
僕女 ぼくおんな
người phụ nữ sử dụng đại từ nhân xưng "boku" (vốn dành cho nam giới) để tự xưng
彼女 かのじょ
chị ta
借金 しゃっきん
khoản nợ
女に不自由 おんなにふじゆう
một gã mà không bao giờ có phụ nữ; nerd
彼女ら かのじょら
các cô ấy
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
理由 りゆう
nguyên do; nguyên nhân; lý do