Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
ニヤッと笑う ニヤッとわらう にやっとわらう
Cười nham hiểm
クスッと笑う クスッとわらう くすっとわらう
to give a little chuckle, to let out a giggle
鬼が笑う おにがわらう
đáng cười, nực cười
膝が笑う ひざがわらう
Mỏi gối(đầu gối)
どっと笑う どっとわらう
cười rộ.
僕等 ぼくら
chúng ta
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.