僕
やつがれ しもべ ぼく「PHÓ」
☆ Danh từ
Tôi
まだ4
歳
だよ!
僕
が4
歳
のころは、
ゲイ
って
言葉
も
知
らなかったよ!
Con bé mới 4 tuổi mà. Hồi tôi 4 tuổi tôi còn không biết cả từ "Ái nam"
今晩
は
僕
、お
風呂入
らない。
昨日入
ったもん。
Tối nay tớ không tắm đâu. Tớ đã tắm hôm qua rồi.
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 僕
noun
Từ trái nghĩa của 僕
僕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 僕
僕等 ぼくら
chúng ta
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.
家僕 かぼく
đầy tớ nam; nô bộc; gia bộc.
僕ら ぼくら
chúng tôi
老僕 ろうぼく
lão bộc, ông lão đầy tớ
僕達 ぼくたち
chúng tôi, chúng ta
下僕 げぼく
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
従僕 じゅうぼく
người hầu nam.