Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
させて頂く させていただく
xin phép làm gì
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
手玉に てだまに
(sự lãnh đạo) người nào đó bởi cái mũi
にせさく
vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo, làm giống như thật, làm giả, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ứng khẩu
行ってください いってください
hãy đi.
食べてください たべてください
hãy ăn.
まさかさまに
đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
額に汗を滲ませて ひたいにあせをにじませて がくにあせをにじませて
trán đầm đìa mồ hôi