手に余る課題
てにあまるかだい
☆ Cụm từ
Nhiệm vụ ngoài sức mình.

手に余る課題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手に余る課題
課題 かだい
chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức
手に余る てにあまる
Không thể, bó tay, quá khả năng
課題曲 かだいきょく
mảnh tập hợp ((của) âm nhạc)
研究課題 けんきゅうかだい
nhiệm vụ nghiên cứu, vấn đề nghiên cứu
祈祷課題 きとうかだい
yêu cầu cầu nguyện
技術的課題 ぎじゅつてきかだい
vấn đề kĩ thuật
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
目に余る めにあまる
để (thì) quá quắt hoặc không thể tha thứ