Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 僕の名前を
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
前名 ぜんめい ぜんな
một có tên trước đây
名前 なまえ
tên; họ tên
下の名前 したのなまえ
first name, given name
名前を偽る なまえをいつわる
Mạo danh
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.