Các từ liên quan tới 僕の言葉ではない これは僕達の言葉
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
僕達 ぼくたち
chúng tôi, chúng ta
友達言葉 ともだちことば
lối nói suồng sã; lối nói như với bạn bè
言葉 ことば けとば
câu nói
神の言葉 かみのことば
Word of God, God's Word, sword of the Spirit
コヘレトの言葉 コヘレトのことば
Truyền đạo (Kinh Thánh Cựu Ước)
言葉の壁 ことばのかべ
bức tường ngôn ngữ, rào cản ngôn ngữ
言葉の綾 ことばのあや
xuất hiện (của) lời nói