儀式張る
ぎしきばる「NGHI THỨC TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá

Bảng chia động từ của 儀式張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 儀式張る/ぎしきばるる |
Quá khứ (た) | 儀式張った |
Phủ định (未然) | 儀式張らない |
Lịch sự (丁寧) | 儀式張ります |
te (て) | 儀式張って |
Khả năng (可能) | 儀式張れる |
Thụ động (受身) | 儀式張られる |
Sai khiến (使役) | 儀式張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 儀式張られる |
Điều kiện (条件) | 儀式張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 儀式張れ |
Ý chí (意向) | 儀式張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 儀式張るな |