形式張る
けいしきばる けいしきはる「HÌNH THỨC TRƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cầu kỳ về mặt hình thức

Bảng chia động từ của 形式張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 形式張る/けいしきばるる |
Quá khứ (た) | 形式張った |
Phủ định (未然) | 形式張らない |
Lịch sự (丁寧) | 形式張ります |
te (て) | 形式張って |
Khả năng (可能) | 形式張れる |
Thụ động (受身) | 形式張られる |
Sai khiến (使役) | 形式張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 形式張られる |
Điều kiện (条件) | 形式張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 形式張れ |
Ý chí (意向) | 形式張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 形式張るな |
形式張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形式張る
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
張形 はりかた はりがた ちょうがた
cũng dildoe, dương vật giả
儀式張る ぎしきばる
nghi thức hoá, trang trọng hoá, chính thức hoá
格式張る かくしきばる
chú trọng tới hình thức
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
膨張式 ぼうちょうしき
dạng giãn nở