儀礼
ぎれい「NGHI LỄ」
☆ Danh từ
Lễ tiết; lễ nghi; nghi thức; phép lịch sự
日本
の
入浴儀礼
を
守
る
Tuân thủ các nghi lễ khi tắm của người Nhật
(
人
)に
儀礼教育
をする
Dạy bảo nghi lễ cho ai đó
職場
での
儀礼
Phép lịch sự nơi làm việc .

Từ đồng nghĩa của 儀礼
noun