礼儀
れいぎ「LỄ NGHI」
Lễ nghi
礼儀
をよくわきまえている
Luôn biết rõ về nghi thức lễ nghi .
☆ Danh từ
Lễ nghĩa
Lễ tiết
Pháp.

Từ đồng nghĩa của 礼儀
noun
礼儀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 礼儀
礼儀感覚 れいぎかんかく
ý thức lễ nghi, ý thức lịch sự
礼儀作法 れいぎさほう
phép xã giao; cử chỉ lịch sự
礼儀知らず れいぎしらず
Sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự hỗn láo, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ
礼儀正しい れいぎただしい
bặt thiệp
礼儀正しさ れいぎただしさ
sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang
近しき中に礼儀有り ちかしきなかにれいぎあり
một rào cản giữa tình bạn
親しき仲にも礼儀あり したしきなかにもれいぎあり
cư xử tốt ngay cả những người thân thiết
儀礼 ぎれい
lễ tiết; lễ nghi; nghi thức; phép lịch sự