Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
礼儀作法
れいぎさほう
phép xã giao
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
儀礼 ぎれい
lễ tiết; lễ nghi; nghi thức; phép lịch sự
礼儀 れいぎ
lễ nghi
行儀作法 ぎょうぎさほう
Phép xã giao; nghi thức xã giao; nghi thức; nghi thức chào hỏi; cách thưa gửi; cách đối xử; cách ứng xử; phép đối nhân xử thế; cách đối nhân xử thế.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
儀礼的 ぎれいてき
khách sáo.
儀礼刀 ぎれいとう
ceremonial sword
儀礼兵 ぎれいへい
bảo vệ (của) danh dự
「LỄ NGHI TÁC PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích