億ション
おくション「ỨC」
☆ Danh từ
Căn hộ có giá trên 1 triệu yên

億ション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 億ション
コモフレ-ション コモフレ-ション
lạm phát làm tăng giá của thị trường hàng hóa quốc tế nói chung bao gồm dầu thô, kim loại màu, kim loại quý, v.v... ngoài các sản phẩm thực phẩm
億 おく
100 triệu
立ちション たちション
đi tiểu ngoài trời, đi tiểu đứng lên
10億 10おく
hàng trăm triệu
百億 ひゃくおく
mười tỷ.
億劫 おっくう おくこう
(từ trong Phật giáo) nhiều kiếp; hàng triệu kiếp; sự khó khăn
億円 おくえん
100,000,000 yên
巨億 きょおく
hàng triệu; tài sản kếch sù