立ちション
たちション
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi tiểu ngoài trời, đi tiểu đứng lên

Bảng chia động từ của 立ちション
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ちションする/たちションする |
Quá khứ (た) | 立ちションした |
Phủ định (未然) | 立ちションしない |
Lịch sự (丁寧) | 立ちションします |
te (て) | 立ちションして |
Khả năng (可能) | 立ちションできる |
Thụ động (受身) | 立ちションされる |
Sai khiến (使役) | 立ちションさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ちションすられる |
Điều kiện (条件) | 立ちションすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ちションしろ |
Ý chí (意向) | 立ちションしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ちションするな |
立ちション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ちション
コモフレ-ション コモフレ-ション
lạm phát làm tăng giá của thị trường hàng hóa quốc tế nói chung bao gồm dầu thô, kim loại màu, kim loại quý, v.v... ngoài các sản phẩm thực phẩm
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
億ション おくション
căn hộ có giá trên 1 triệu yên
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立ち たち
đứng
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
立ち絵 たちえ
tranh vẽ các nhân vật trong game dáng đứng