Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 儒家八派
儒家 じゅか
người theo đạo Khổng
犬儒学派 けんじゅがくは
người hoài nghi (phil.)
八家 はっけ
tám tông phái Phật giáo (được truyền vào Nhật Bản)
儒家神道 じゅかしんとう
Thần đạo Khổng giáo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
入唐八家 にっとうはっけ
8 nhà sư đã du hành đến nhà Đường vào đầu thời Heian
儒 じゅ
đạo Khổng; người theo đạo Khổng
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon