儚い
はかない「VŨ」
☆ Adj-i
Lướt nhanh; thoáng qua; phù du; như sương khói; bèo bọt
はかない
愛
Mối tình bèo bọt
楽
しいがはかないこと
Niềm vui thoáng qua

Từ đồng nghĩa của 儚い
adjective
儚い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 儚い
儚む はかなむ
to despair of, to see the vanity of
儚くなる はかなくなる
vỡ mộng
儚く消える はかなくきえる
chóng tàn
いい匂い いいにおい
mùi thơm.
いい子いい子 いいこいいこ
vỗ về (thú cưng hoặc trẻ em, v.v.), vuốt ve
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
いいか いいかい
Listen! (used to get someone's attention)
いい鴨 いいかも いいカモ
mục tiêu dễ dàng