儚む
はかなむ「VŨ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
To despair of, to see the vanity of

Bảng chia động từ của 儚む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 儚む/はかなむむ |
Quá khứ (た) | 儚んだ |
Phủ định (未然) | 儚まない |
Lịch sự (丁寧) | 儚みます |
te (て) | 儚んで |
Khả năng (可能) | 儚める |
Thụ động (受身) | 儚まれる |
Sai khiến (使役) | 儚ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 儚む |
Điều kiện (条件) | 儚めば |
Mệnh lệnh (命令) | 儚め |
Ý chí (意向) | 儚もう |
Cấm chỉ(禁止) | 儚むな |
儚む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 儚む
儚い はかない
lướt nhanh; thoáng qua; phù du; như sương khói; bèo bọt
儚くなる はかなくなる
vỡ mộng
儚く消える はかなくきえる
chóng tàn
hum, hmm, mild surprise or doubt
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
む。。。 無。。。
vô.
sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.