Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
儚くなる はかなくなる
vỡ mộng
消える きえる
biến mất; tan đi; tắt
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
消え去る きえさる
tiêu tan.
消え入る きえいる
biến mất, tiêu tan
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
儚い はかない
lướt nhanh; thoáng qua; phù du; như sương khói; bèo bọt