償金
しょうきん「THƯỜNG KIM」
☆ Danh từ
Tiền bồi thường

Từ đồng nghĩa của 償金
noun
償金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 償金
賠償金 ばいしょうきん
tiền bồi thường.
補償金 ほしょうきん
sự thanh toán bồi thường; sửa chữa
報償金 ほうしょうきん
sự bồi thường
弁償金 べんしょうきん
tiền đền bù; tiền bồi thường thiệt hại
保険賠償金 ほけんばいしょうきん
tiền bồi thưởng bảo hiểm.
戦争賠償金 せんそうばいしょうきん
sửa chữa chiến tranh
損害賠償金 そんがいばいしょうきん
tiền đền bù.
損害賠償金額 そんがいばいしょうきんがく
số tiền bồi thường.