保険賠償金
ほけんばいしょうきん
Tiền bồi thưởng bảo hiểm.

保険賠償金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保険賠償金
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
保険賠償 ほけんばいしょう
bồi dưỡng bảo hiểm.
賠償責任保険 ばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
賠償金 ばいしょうきん
tiền bồi thường.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).