優れた
すぐれた「ƯU」
☆ Noun or verb acting prenominally
1. lớn; tuyệt vời
2.Ưu tú, lỗi lạc

Từ đồng nghĩa của 優れた
adjective
優れた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 優れた
優れた
すぐれた
1. lớn
優れる
すぐれる
ưu
優る
まさる
giỏi hơn, vượt trội hơn
Các từ liên quan tới 優れた
優れた学者 すぐれたがくしゃ
người có học nổi tiếng
投に優る とうにまさる
để vượt trội hơn bên trong ném sức mạnh
優るとも劣らぬ まさるともおとらぬ
không kém hơn
優るとも劣らない まさるともおとらない
hoàn toàn không thua kém, đối thủ hoặc vượt qua, so sánh thuận lợi (với)
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
優れて すぐれて
lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng
優れ物 すぐれもの
exceptional item, extraordinary product
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao