Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俳優崩れ
はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
俳優 はいゆう
diễn viên
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
俳 はい
diễn viên nam; nam diễn viên.
煮崩れ にくずれ
sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn)
総崩れ そうくずれ
một đánh tan tác
「BÀI ƯU BĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích