Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佳良 かりょう
tốt; ưu ái; thành công tốt đẹp
優良 ゆうりょう
ưu tú; xuất sắc; tốt
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
演芸館 えんげいかん
hội trường ca nhạc, hội trường giải trí
良工 りょうこう
thợ thủ công lành nghề
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
優良賞 ゆうりょうしょう
giải xuất sắc
最優良 さいゆうりょう
tốt nhất