演芸館
えんげいかん「DIỄN VÂN QUÁN」
☆ Danh từ
Hội trường ca nhạc, hội trường giải trí

演芸館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演芸館
演芸 えんげい
nghệ thuật diễn xuất
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí
演芸会 えんげいかい
buổi liên hoan
演芸場 えんげいじょう
sân khấu kịch
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng