優先取組物質
ゆうせんとりくみぶっしつ
☆ Danh từ
Chất ưu tiên quản lý
政府
は
優先取組物質
の
管理
を
強化
し、
環境保護
を
促進
している。
Chính phủ đang tăng cường quản lý các chất ưu tiên kiểm soát và thúc đẩy bảo vệ môi trường.

優先取組物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優先取組物質
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
優先 ゆうせん
sự ưu tiên.
先物取引 さきものとりひき
giao dịch giao sau
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
優先リンクセット ゆうせんリンクセット
tập liên kết ưu tiên
優先的 ゆうせんてき
ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên
高優先 こうゆうせん
quyền ưu tiên cao, sự ưu tiên cao