先物取引
さきものとりひき「TIÊN VẬT THỦ DẪN」
Giao dịch tương lai
Giao dịch theo kỳ hạn
☆ Danh từ
Giao dịch giao sau
Giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).

先物取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先物取引
ミニJGB先物取引 ミニJGBさきものとりひき
giao dịch hợp đồng tương lai jgb nhỏ
債券先物取引 さいけんさきものとりひき
thị trường trái phiếu tương lai
商品先物取引 しょうひんさきものとりひき
giao dịch hàng hóa giao sau; giao dịch hàng hóa tương lai
シドニー先物取引所 シドニーさきものとりひきしょ
thị trường giao dịch tương lai sydney
株式先物取引 かぶしきさきものとりひき
stock futures trading, stock futures transaction
TOPIX Core30指数先物取引 TOPIX Core30しすうさきものとりひき
hợp đồng kỳ hạn chỉ số chứng khoán topix core30
長期国債先物取引 ちょーきこくさいさきものとりひき
trái phiếu chính phủ nhật bản (jgb)
大証NYダウ先物取引 だいしょーNYダウさきものとりひき
giao dịch tương lai nhắm mục tiêu đến chỉ số trung bình công nghiệp dow jones