Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姿 すがた
bóng dáng
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
男姿 おとこすがた
ngoại hình của người đàn ông
服姿 ふくすがた
quần áo
幻姿 げんし まぼろしすがた
sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ
似姿 にすがた
mô phỏng; theo hình ảnh
雄姿 ゆうし
người ga lăng xuất hiện
嬌姿 きょうし
dáng yêu kiều; dáng yểu điệu; dáng yểu điệu thục nữ.