Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服姿
ふくすがた
quần áo
作業服姿 さぎょうふくすがた
trang phục làm việc
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
姿 すがた
bóng dáng
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
スーツ姿 スーツすがた
dáng vẻ khi mặc vest
男姿 おとこすがた
ngoại hình của người đàn ông
艶姿 あですがた えんし
dáng người quyến rũ, tư thế duyên dáng
「PHỤC TƯ」
Đăng nhập để xem giải thích