Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優婆塞 うばそく
cư sĩ
優婆夷 うばい
経時優先 けいじゆうせん
thứ tự ưu tiên về thời gian
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
戒 かい いんごと
sila (precept)
糞婆 くそばばあ
bà già chết tiệt