Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優婆夷 うばい
cư sĩ
優婆塞 うばそく
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
舎 しゃ
chuồng
提 ひさげ
ceremonial sake decanter with a spout and semicircular handle
糞婆 くそばばあ
bà già chết tiệt